CÔNG KHAI DANH MỤC CÁC KHOẢN THU GÓP TỪ HỌC HINH NĂM HỌC 2023 -2024
UBND THỊ XÃ MỸ HÀO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN HƯNG LONG Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG KHAI DANH MỤC CÁC KHOẢN THU GÓP
TỪ HỌC SINH NĂM HỌC 2023-2024
TT | Danh mục thu | Định mức thu | Hình thức thu (Không sử dụng tiền mặt) | Ghi chú |
I | Các khoản thu theo quy định (Trẻ/tháng) | |||
1 | Học phí : Nhà trẻ | 63.000 (Trẻ/tháng) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
2 | Mẫu giáo | 50.000 (Trẻ/tháng) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
3 | Nước uống | 6.000 (Trẻ/tháng) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
4 | Điện thắp sáng và chạy quạt | 7.000 (Trẻ/tháng) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
5 | Thuê dọn vệ sinh | 5.000 (Trẻ/tháng) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
II | Các khoản thu thỏa thuận | |||
1 | Tiền ăn bán trú | 18.000 (Trẻ/ngày) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
2 | Tiền chăm sóc bán trú ( trông trưa) | 130.000 (Trẻ/tháng) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
3 | Tiền trông giữ trẻ ngày thứ 7 | 100.000 (Trẻ/tháng) | CK vào TK 2402201007704 ngân hàng Agribank |
|
III | Các khoản thu tự nguyện | |||
1 | Bảo Hiểm Bảo Việt | 200.000 (Trẻ/năm) | BHBV thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|